--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bề sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bề sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề sâu
Your browser does not support the audio element.
+
Depth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề sâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bề sâu"
:
bộ sậu
bề sâu
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
bề sâu
:
Depth
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line
+
rền
:
Bánh chưng rền
+
bere
:
(thực vật học) lúa mạch
+
xốc
:
to lift up